Characters remaining: 500/500
Translation

gạo tẻ

Academic
Friendly

Từ "gạo tẻ" trong tiếng Việt có nghĩaloại gạo thường được sử dụng để ăn hàng ngày. Gạo tẻ hạt nhỏ, không dính ít nhựa hơn so với gạo nếp. Gạo tẻ một phần quan trọng trong bữa ăn của người Việt, thường được nấu thành cơm để ăn kèm với các món ăn khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, mẹ nấu cơm bằng gạo tẻ."
  2. Câu phức: "Gạo tẻ dễ nấu hơn gạo nếp, nên nhiều người thích dùng gạo tẻ cho bữa ăn hàng ngày."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, "gạo tẻ" có thể được nhắc đến khi nói về các món ăn như cơm trắng, cơm chiên, hay các món ăn chế biến từ gạo tẻ.
  • Trong một câu văn mô tả, có thể nói: "Gạo tẻ loại gạo phổ biến nhất ở Việt Nam, thường được dùng để nấu cơm, làm bánh hay chế biến nhiều món ăn khác."
Phân biệt với các biến thể:
  • Gạo nếp: loại gạo hạt to, dính nhiều nhựa hơn, thường được dùng để làm bánh, xôi. dụ: "Xôi gấc được làm từ gạo nếp."
  • Gạo lứt: loại gạo chưa qua chế biến hoàn toàn, vẫn giữ nguyên lớp vỏ ngoài, nhiều chất dinh dưỡng hơn so với gạo tẻ thông thường. dụ: "Gạo lứt tốt cho sức khỏe hơn gạo tẻ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cơm: món ăn nấu từ gạo tẻ, thường được ăn kèm với các món khác. dụ: "Cơm món ăn chính trong bữa ăn của người Việt."
  • Gạo trắng: Thường chỉ gạo tẻ đã qua chế biến, màu trắng sáng. dụ: "Gạo trắng thường được dùng để nấu cơm hàng ngày."
Các từ liên quan:
  • Nấu cơm: Hành động chế biến gạo thành món ăn. dụ: "Mỗi ngày, tôi nấu cơm bằng gạo tẻ."
  • Bữa ăn: Thời điểm ăn uống trong ngày, thường cơm tẻ món chính.
  1. Gạo ăn hằng ngày, hạt nhỏ ít nhựa hơn gạo nếp.

Comments and discussion on the word "gạo tẻ"